Có 3 kết quả:
妨害 fáng hài ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ • 防駭 fáng hài ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ • 防骇 fáng hài ㄈㄤˊ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to impair
(2) damaging
(3) harmful
(4) a nuisance
(2) damaging
(3) harmful
(4) a nuisance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anti-hacker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anti-hacker
Bình luận 0